
Bộ đàm KTS Hytera PD608
- Xuất xứ: Hytera
- Bảo hành: 24 tháng với máy và 12 tháng với pin sạc và phụ kiện
Đồng bộ thiết bị:
- Thân máy: Hytera PD608
- Pin sạc: Lithium Ion 1500mAh
- Bộ sạc kèm adaptor
- Anten: UHF/VHF
BỘ ĐÀM HYTERA PD608
Nhỏ, gọn, nhẹ
Kích thước 115 x 54 x 27mm, khung máy bằng chất liệu nhựa PC & kim loại, trọng lượng 290g.
Đạt chuẩn IP67
Tiêu chuẩn IP67 : Thiết bị được bảo vệ khi bị nhúng nước hoàn toàn ở độ sâu 1m trong 30 phút.
Chắc chắn và đáng tin cậy
Phù hợp với tiêu chuẩn MIL-STD-810 C/D/E/F/G.
Pseudo Trunk
Tính năng trunking ảo này giúp nâng cao hiệu suất sử dụng tần số hiệu quả hơn và cho phép bạn liên lạc một cách linh hoạt, dễ dàng tránh tình trạng kênh liên lạc bị nghẽn, đặc biệt trong các trường hợp khẩn cấp. Bạn sẽ có 2 kênh liên lạc trên 1 kênh tần số mà không cần phải chuyển kênh.
Dãy tần số đầy đủ
Dãy tần số được mở rộng 400-527MHz.
Tuổi thọ pin được tăng cường
Trong chế độ kỹ thuật số, PD608 hoạt động ít nhất 16 giờ theo chu kỳ làm việc 5-5-90.
Thực hiện Cuộc Gọi/Tin nhắn chỉ bằng 1 thao tác
Chỉ cần 1 thao tác để thực hiện Gửi Tin Nhắn Lập trình Sẵn, Cuộc Gọi Thoại và các Tính Năng Bổ Sung.
Các tính năng bổ sung (tùy chọn)
PD608 có thể giải mã tín hiệu, khôi phục / vô hiệu bộ đàm và giám sát từ xa, cũng như khả năng Ngắt Ưu Tiên.
Chế độ kép: Tương tự (analog) & Kỹ thuật số (digital)
Chế độ kép : Tương tự (analog) & Kỹ thuật số (digital) đảm bảo sự chuyển đổi linh hoạt từ chế độ Tương Tự (analog) sang chế độ Kỹ thuật số (digital).
Giao tiếp bảo mật
Cung cấp mã hóa kỹ thuật số cơ bản và tính năng bảo mật trong chế độ analog.
Tín hiệu nâng cao
Hỗ trợ nhiều chế độ tín hiệu analog cấp cao, bao gồm HDC1200, 2-Tone và 5-Tone, cung cấp sự tương thích tốt hơn vào hệ thống bộ đàm analog đang được sử dụng.
Dịch vụ dữ liệu DMRA
Giao thức dữ liệu tương thích đầy đủ với tiêu chuẩn DMRA.
Định vị GPS (tùy chọn )
Được tích hợp sẵn mô-đun GPS trong thân máy, hỗ trợ các ứng dụng GIS.
Báo nguy khi ngã (Tùy chọn theo sản xuất nhà máy)
Khi người dùng bị ngã, máy bộ đàm có thể tự động gửi tín hiệu cảnh báo cho những người dùng khác.
Cổng giao tiếp tính năng mở rộng
Cổng giao tiếp dành riêng trong PD608 cho phép người sử dụng hoặc bất kỳ đối tác thứ ba có thể phát triển thêm các ứng dụng hữu ích khác để mở rộng chức năng bộ đàm.
Thực hiện Cuộc Gọi/Tin nhắn chỉ bằng 1 thao tác
Chỉ cần 1 thao tác để thực hiện Gửi Tin Nhắn Lập trình Sẵn, Cuộc Gọi Thoại và các Tính Năng Bổ Sung.
Các tính năng bổ sung
PD608 cho phép làm tê liệt/phục hồi (chỉ giải mã) điều khiển từ xa (chỉ giải mã) và Ngắt cuộc gọi ưu tiên.
Ngắt cuộc gọi Ưu Tiên
Cho phép người quản trị hoặc người quản lý bộ đàm ngắt các cuộc gọi cho việc trao đổi khẩn cấp hoặc cấp bách.
2 kênh liên lạc thực trong chế độ trực tiếp
Trong chế độ trực tiếp của máy bộ đàm kỹ thuật số Hytera PD608 hỗ trợ 2 kênh trên 1 tần số hoạt động
Dải tần số | UHF: 400-527MHz , VHF: 136-174MHz* | |
Dung lượng kênh | 32 | |
Độ rộng kênh | 25/20/12.5KHz | |
Dung lượng vùng nhóm kênh | 3 | |
Điện áp hoạt động | 7.4V (rated) | |
Pin (chu kỳ 5-5-90,phát công suất cao) | 1500mAh (Li-Ion) | |
Thời gian hoạt động của pin | Analog: about 11 Hours
Digital: about 16 Hours |
|
Độ ổn định tần số | ±0.5ppm | |
Trở kháng anten | 50Ω | |
Kích thước | 119 x 54 x 27mm | |
Trọng lượng | 290g | |
Máy phát | ||
Công suất phát | VHF công suất cao: 5W
VHF công suất thấp: 1W UHFcông suất cao: 4W UHF công suất thấp: 1W |
|
Điều chế FM | 11K0F3E @ 12.5KHz 14K0F3E @ 20KHz 16K0F3E @ 25KHz | |
Điều chế số 4FSK | 12.5kHz Dữ liệu: 7K60FXD 12.5kHz Thoại & dữ liệu: 7K60FXW | |
Bức xạ truyền dẫn/lan tỏa | -36dBm<1GHz -30dBm>1GHz | |
Giới hạn điều chế | ±2.5KHz @ 12.5KHz ±4.0KHz @ 20KHz ±5.0KHz @ 25KHz | |
Nhiễu FM | 40dB @ 12.5KHz 43dB @ 20KHz 45dB @ 25KHz | |
Công suất kênh lân cận | 60dB @ 12.5KHz 70dB @ 20/25KHz | |
Đáp tuyến âm tần | +1 ~ -3dB | |
Độ méo âm tần | ≤3% | |
Kiểu Vocoder kỹ thuật số | AMBE++ or SELP | |
Giao thức số | ETSI-TS102 361-1,2&3 | |
Máy thu | ||
Độ nhạy thu | Chế độ Analog | 0.22μV (12dB SINAD) 0.22μV (Typical) (12dB SINAD) 0.4μV (20dB SINAD) |
Chế độ kỹ thuật số | 0.22μV /BER5% | |
Độ chọn lọc kênh kế cận
TIA-603 ETSI |
60dB @ 12.5KHz / 70dB @ 20&25KHz 60dB @ 12.5KHz / 70dB @ 20&25KHz | |
Từ chối phản hồi tạp nhiễu
TIA-603 ETSI |
70dB @ 12.5/20/25KHz 70dB @ 12.5/20/25KHz | |
Điều chế giao thoa
TIA-603 ETSI |
70dB @ 12.5/20/25KHz 65dB @ 12.5/20/25KHz | |
Nhiễu và tiếng rít | 40dB @ 12.5KHz 43dB @ 20KHz 45dB @ 25KHz | |
Công suất loa | 0.5W | |
Độ méo âm tần | ≤3% | |
Đáp tuyến âm tần | +1 ~ -3dB | |
Bức xạ tín hiệu giả được truyền dẫn | < -57dBm | |
Các chỉ tiêu về môi trường | ||
Nhiệt độ hoạt động | -30℃ ~ +60℃ | |
Nhiệt độ bảo quản | -40℃ ~ +85℃ | |
Chống tĩnh điện ESD | IEC 61000-4-2 (level 4) ±8kV (contact) ±15kV (air) | |
American Military Standard | MIL-STD-810 C/D/E/F/G | |
Chống bụi và nước xâm nhập | IP67 Standard | |
Độ ẩm | Per MIL-STD-810 C/D/E/F/G Standard | |
Rung & Xóc | Per MIL-STD-810 C/D/E/F/G Standard | |
GPS | ||
TTFF (Thời gian cho lần xác định đầu tiên) khởi động nguội | <1 phút | |
TTFF (Thời gian cho lần xác định đầu tiên) khởi động nóng | <10 giây | |
Độ chính xác theo phương ngang | <10 mét |