
Bộ đàm KTS Hytera PD708/708G
- Xuất xứ: Hytera
- Cấu hình: Thân máy, pin sạc, anten, móc lưng và tài liệu theo máy
- Bảo hành: 24 tháng với máy và 12 tháng với pin sạc và phụ kiện
Đồng bộ thiết bị:
- Thân máy: Hytera PD708/708G
- Pin sạc: Lithium Ion 2000mAh
- Bộ sạc kèm adaptor
- Anten: VHF/UHF
BỘ ĐÀM HYTERA PD708/708G
Chế độ kép: Tương tự (analog) & Kỹ thuật số (digital).
PD708/708G có thể hoạt động ở chế độ Tương tự (analog) hay chế độ Kỹ thuật số (digital). Nó tương thích với các hệ thống tương tự phổ biến, đảm bảo một quá trình chuyển đổi linh hoạt từ analog sang kỹ thuật số.
Các chức năng thực hiện cuộc gọi linh hoạt
Tín hiệu thông minh củaPD708/708G hỗ trợ các loại cuộc gọi khác nhau, bao gồm cả cuộc gọi cá nhân, cuộc gọi nhóm, gọi tất cả (all call) và cuộc gọi khẩn cấp.
Hỗ trợ các tín hiệu tương tự (analog) khác nhau :
PD708/708G hỗ trợ các loại tín hiệu tương tự khác nhau như HDC1200, DTMF , 2-Tone và 5-Tone), CTCSS / CDCSS, do đó cung cấp khả năng mở rộng các chức năng của máy bộ đàm nhiều hơn trong thế giới tín hiệu tương tự.
Một thao tác duy nhất
PD708/708G hỗ trợ một thao tác duy nhất để thực hiện Gửi Tin Nhắn Lập trình Sẵn, Cuộc Gọi Thoại và các Tính Năng Bổ Sung.
Quét kênh
PD708/708G hỗ trợ chức năng quét kênh của thoại tương tự và tín hiệu, thoại kỹ thuật số và dữ liệu, và cũng kết hợp chế độ quét cho các hoạt động tương tự và kỹ thuật số.
Tự động chuyển vùng liên lạc
PD708/708G hỗ trợ tự động chuyển vùng cho tất cả các vùng trong một hệ thống được kết nối qua mạng IP.
Bảo mật âm thanh và dữ liệu
PD708/708G được trang bị tính năng xáo trộn âm thanh trong chế độ tương tự và mã hóa kỹ thuật số bằng việc sử dụng công nghệ mã hóa kỹ thuật số nâng cấp (AES) và phương pháp mã hóa ARCFOUR(ARC4) cho cả thoại và dữ liệu.
Nâng cấp phần mềm
Với khả năng này, bạn có thể nâng cấp nhiều tính năng hơn nữa mà không cần phải mua một máy bộ đàm mới.
Dải tần số |
UHF1: 400-470MHz UHF2: 450-520MHz UHF3: 350-400MHz VHF: 136-174MHz |
|
Dung lượng kênh |
1024 |
|
Zone |
3 (mỗi zone có 16 kênh) |
|
Độ rộng kênh |
12.5KHz / 20KHz / 25KHz |
|
Điện áp hoạt động |
7.4V (rated) |
|
Pin |
2000mAh (Li-Ion) |
|
Thời gian hoạt động của pin ( Chu kỳ 5-5-90 công suất cao) Pin Li-Ion dung lượng cao2000mAh |
Analog: UHF1:13.5h 12h (G) UHF2:12.5h 11h (G) UHF3:12.5h 11h (G) VHF:11h 10h (G) Số: UHF1:15.5h 14h (G) UHF2:14.5h 12.5h (G) UHF3:14.5h 12.5h (G) VHF:13.5h 12h (G) |
|
Độ ổn định tần số |
±1.5ppm |
|
Trở kháng anten |
50Ω |
|
Kích thước (C x R x D) (với pin tiêu chuẩn, không an-ten) |
125 X 55 X 35mm (4.9X2.2X1.4inch) |
|
Trọng lượng vớian-ten và pin tiêu chuẩn) |
335g (11.8oz) |
|
Máy phát |
||
Công suất phát |
UHF1/UHF2/UHF3 công suất cao:4W UHF1/UHF2/UHF3 công suất thấp:1W VHF công suất cao:5W VHF công suất thấp:1W |
|
Điều chế FM |
11K0F3E @ 12.5KHz 14K0F3E @ 20KHz 16K0F3E @ 25KHz |
|
Điều chế số 4FSK |
12.5KHz chỉ dữ liệu: 7K60FXD 12.5KHz dữ liệu & thoại: 7K60FXW |
|
Bức xạ truyền dẫn/lan tỏa |
-36dBm<1GHz -30dBm>1GHz |
|
Giới hạn điều chế |
±2.5KHz @ 12.5KHz ±4.0KHz @ 20KHz ±5.0KHz @ 25KHz |
|
Nhiễu FM |
-40dB @ 12.5KHz -43dB @ 20KHz -45dB @ 25KHz |
|
Công suất kênh lân cận |
60dB @ 12.5KHz 70dB @ 20/25KHz |
|
Đáp tuyến âm tần |
+1 ~ -3dB |
|
Độ méo âm tần |
≤3% |
|
Kiểu Vocoder kỹ thuật số |
AMBE++ or SELP |
|
Giao thức số |
ETSI-TS102 361-1, -2,-3 |
|
Máy thu |
||
Độ nhạy thu
|
Analog |
0.3μV (12dB SINAD) 0.22μV (tiêu chuẩn ) (12dB SINAD) 0.4μV (20dB SINAD) |
Số |
0.3μV /BER5% |
|
Độ chọn lọc TIA-603 ETSI |
60dB @ 12.5KHz/70dB @ 20&25KHz 60dB @ 12.5KHz/70dB @ 20&25KHz |
|
Điều chế giao thoa TIA-603 ETSI |
70dB @ 12.5/20/25KHz 65dB @ 12.5/20/25KHz |
|
Từ chối phản hồi tạp nhiễu TIA-603 ETSI |
70dB @ 12.5/20/25KHz 70dB @ 12.5/20/25KHz |
|
Chặn TIA-603 ETSI |
80dB 84dB |
|
Nhiễu và tiếng rít |
-40dB @ 12.5KHz -43dB @ 20KHz -45dB @ 25KHz |
|
Công suất loa |
0.5W |
|
Độ méo âm tần |
≤3% |
|
Đáp tuyến âm tần |
+1 ~ -3dB |
|
Bức xạ tín hiệu giả được truyền dẫn |
< -57dBm |
|
Các chỉ tiêu về môi trường |
||
Nhiệt độ hoạt động |
-30℃ ~ +60℃ |
|
Nhiệt độ bảo quản |
-40℃ ~ +85℃ |
|
Chống tĩnh điện ESD |
IEC 61000-4-2 (mức độ 4) ±8kV (contact) ±15kV (air) |
|
Tiêu chuẩn quân đội Mỹ |
MIL-STD-810 C/D/E/F/G |
|
Chống bụi và nước xâm nhập |
IP67 Standard |
|
Độ ẩm |
Per MIL-STD-810 C/D/E/F/G Standard |
|
Rung & Xóc |
Per MIL-STD-810 C/D/E/F/G Standard |
|
GPS (chỉ dành cho PD708G) |
||
Thông số kỹ thuật chính xác là để theo dõi trong khoảng thời gian dài (giá trị phần trăm 95> 5 vệ tinh nhìn thấy được ở một cường độ tín hiệu danh nghĩa-130dBm)) |
||
TTFF (Thời gian cho lần xác định đầu tiên) khởi động nguội |
<1 phút |
|
TTFF (Thời gian cho lần xác định đầu tiên) khởi động nóng |
<10 giây |
|
Độ chính xác theo phương ngang |
<10 m |