
Bộ đàm Tetra Hytera PT580H
- Xuất xứ: Hytera
- Cấu hình: Thân máy, pin sạc, anten, móc lưng và tài liệu theo máy
- Bảo hành: 24 tháng với máy và 12 tháng với pin sạc và phụ kiện
Đồng bộ thiết bị:
- Thân máy: Tetra PT580H
- Pin sạc: Lithium Ion 1800mAh
- Bộ sạc kèm adaptor
- Anten: VHF/UHF
BỘ ĐÀM TETRA HYTERA PT580H
Chế độ hoạt động
- Chế độ Trunking (TMO)
- Chế độ trực tiếp (DMO)
Dịch vụ thoại
- Gọi nhóm
- Gọi nhóm tiêu chuẩn
- Gọi nhóm ưu tiên
- Gọi nhóm khẩn cấp
- Gọi quảng bá
- Gia nhập cuộc gọi trễ
- Xác định nhóm
- Dịch vụ DGNA
- Quét cuộc gọi nhóm
- Quản lý gọi nhóm
Cuộc gọi cá nhân.
- Cuộc gọi cá nhân bán song công
- Cuộc gọi cá nhân song công(TMO)
- Gọi cá nhân ưu tiên
- Gọi cá nhân khẩn cấp
- Gọi xác định
- Gọi ưu tiên giành quyền trước.
Gọi điện thoại (PSTN / PABX)
- Gọi điện thoại song công
- DTMF
- Gọi xác định
- Gọi ưu tiên giành quyền trước.
Dịch vụ an ninh
- Xác thực
- Giao diện mã hóa từ xa TEA 1, TEA 3, 4 TEA
- Dịch vụ an ninh E2EE (Mã hóa điểm đến điểm)
- Mô-đun mã hóa E2EE
- Nhiều thuật toán hỗ trợ
- Mã truy cập PIN / PUK
- An ninh lớp 1, 2, 3
- Nghe môi trường xung quanh
- Làm tê liệt/diệt
- Nghe bí mật
- Cấu hình bảo vệ thông tin
Thiết kế an toàn cho người sử dụng
- Nút khẩn cấp
- Báo nguy khi ngã
- Khóa bàn phím
- Cảnh báo khi ra khỏi mạng
- Đa ứng dụng GPS
- Báo pin thấp
- Thông báo bằng rung động
- Màn hình đỏ khi có cuộc gọi khẩn cấp.
Dịch vụ tin nhắn và dữ liệu
- Dịch vụ dữ liệu ngắn (SDS) - Type1, Type2, type3, Type4, dữ liệu TL
- Thông báo tình trạng
- Gói dịch vụ dữ liệu (PEI)
- Một nút-kích hoạt trạng thái tin nhắn
- Nhận SDS dài
- Phát triển hơn nữa giao diện.
- Điều khiển kết nối với các thiết bị bên ngoài (PEI) của các bên thứ ba phát triển thêm theo nhu cầu cụ thể của khách hàng
- Dịch vụ định vị toàn cầu
- Được tích hợp sẵn và đầy đủ định vị GPS.
- Thông tin vị trí truyền trong cuộc gọi khẩn cấp
- Đồng bộ hóa thời gian và hiệu chuẩn
- Đa ứng dụng GPS (thời gian kích hoạt, kích hoạt từ xa, thời gian và khoảng cách kích hoạt)
- Bật / Tắt từ xa
- Hỗ trợ giao diện LIP
- Thông tin vị trí hiển thị"
Thiết kế đem lại thuận lợi khi làm việc
- Tích hợp an-ten GPS với chiều dài 65mm/95mm
- Antenna được thiết kế ở vị trí giữa thân máy cung cấp hướng bức xạ của anten vô hướng giúp cho việc thu phát tín hiệu được cải thiện rõ rệt.
- Dễ dàng thao tác với các nút volume/nguồn to lớn.
- Hoạt động dễ dàng với cấu hình bàn phím và các nút kiểm soát
- Màu sắc-kép cho phím PTT
- Bàn phím chữ và số
- Nút khẩn cấp
- Phím Menu
- 20 phím tắt lập trình
- Màn hình có độ nét cao và thân thiện với người dùng.
- Màn hình LDS với độ phân giải 160 X 128 pixel và 65.536 màu
- Điều chỉnh được độ sáng của màn hình.
- Đảo ngược màn hình.
- 11 Ngôn ngữ (Tiếng Anh, Tiếng Trung Quốc, Hàn Quốc, Nga, Tây Ban Nha, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Farsi, tiếng Catalan, tiếng Mã Lai, tiếng Ả Rập).
- Đèn LED chỉ thị 3 màu đèn
- Hiển thị ngày và thời gian / Lịch hiển thị
- Thiết kế âm thanh chất lượng cao
- Microphone phía trên cho cuộc gọi bán song công
- Microphone cho cuộc gọi song công
- Tai nghe cho cuộc gọi song công
- Loa lớn tích hợp bên trong.
- Phụ kiện có thể khóa ở cổng kết nối phụ kiện với thân máy
- Có thể lựa chọn nhạc chuông
- Lựa chọn Menu thể hiện (qua CPS)
- Mạng trạng thái hiển thị
- Màn hình nền thay đổi (thông qua CPS).
Dải tần số |
350-400MHz; 380-430MHz; 410-470MHz; 806-870MHz |
Kích thước (CxRxD) |
127.5 × 54.5 × 35.5mm |
Trọng lượng |
357g (without antenna) |
Điện áp hoạt động |
7.4V |
Pin |
1800mAh Li-Ion battery |
hời gian hoạt động của pin (chu kỳ 5-5-90, phát công suất cao) |
>16 hours |
Giao diện người dùng |
|
Màn hình màu LCD |
1.8inch, 160x128pixels, 65536colors |
Gọi nhóm - TMO |
2048 |
Gọi nhóm - DMO |
1024 |
Danh bạ |
512 |
Cuộc gọi nhỡ |
20 |
Cuộc gọi nhận được |
20 |
Cuộc gọi đã kết nối |
20 |
Hộp thư đến | 50 |
Hộp thư đi | 20 |
Danh sách quét | 10 |
Scan Lists |
64 (200 groups in each list) |
Các chỉ tiêu về môi trường |
|
Nhiệt độ hoạt động |
-20℃ ~ +55℃ |
Nhiệt độ bảo quản |
-40℃ ~ +85℃ |
Độ ẩm |
ETS 300 019 (95%) |
Chống bụi và nước xâm nhập |
IEC60529 IP67 |
Rung & Xóc |
MIL-STD-810 C/D/E/F/G |
Thông số kỹ thuật về thu phát |
|
Băng thông |
25KHz |
RF Power Output |
3W/1.8W (for 806-870MHz) |
Công suất phát |
±2dB |
Lớp thu tín hiệu |
ETSI EN 392-2/396-2 Class A & Class B |
Độ nhạy thu tĩnh |
-112dBm (typical -116dBm) |
RX Dynamic Sensitivity |
-103dBm (typical -105dBm) |
Độ nhạy thu động |
1W |
Thông số kỹ thuật về GPS |
|
Độ nhạy |
≤-138dBm độ nhạy thu, ≤-154dBm theo dõi độ nhạy |
Độ chính xác |
≤10m |
Khởi động nguội (Thời gian cho lần xác định đầu tiên) |
<50s |
Khởi động nóng (Thời gian cho lần xác định đầu tiên) |
<10s |